Có 2 kết quả:

祿養 lù yǎng ㄌㄨˋ ㄧㄤˇ禄养 lù yǎng ㄌㄨˋ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to support sb with official pay

Từ điển Trung-Anh

to support sb with official pay